NGÀY THI
|
BUỎI SÁNG (Từ 7g00)
|
BUỎI CHIỀU (Từ 13g00)
|
KHỐI 9
|
KHỐI 8
|
KHỐI 7
|
KHÓI 6
|
Thử tư 12.12.2018
|
GDCD (45’) Địa lí (45’). (Ra chơi 20’) Hóa học (45’)
|
|
GDCD (45’) (Ra chơi 20’) Địa lí (45’)
|
|
Thứ năm 13.12.2018
|
|
GDCD (45’) Địa lí (45’) (Ra chơi 20’) Hóa học (45’)
|
|
GDCD (45’) (Ra chơi 20’) Địa lí (45’)
|
Thứ sáu 14.12.2018
|
Ngữ văn (90’) (Ra chơi 20’) Vật lý (45’)
|
|
Ngữ văn (90’) (Ra chơi 20’) Vật lý (45’)
|
|
Thứ hai 17.12.2018
|
|
Ngữ văn (90’) (Ra chơi 20’) Vật lý (45’)
|
|
Ngữ văn (90’) (Ra chơi 20’) Vật lý (45’)
|
Thứ ba 18.12.2018
|
Toán (90’) (Ra chơi 20’) Lịch sử (45’)
|
|
Toán (90’) (Ra chơi 20’) Lịch sử (45’)
|
|
Thứ tư 19.12.2018
|
|
Toán (90’) (Ra chơi 20’) Lịch sử (45’)
|
|
Toán (90’) (Ra chơi 20’) Lịch sử (45’)
|
Thứ năm 20.12.2018
|
Sinh học (45’) (Ra chơi 20’) Tiếng Anh (60’)
|
|
Sinh học (45’) (Ra chơi 20’) Tiếng Anh (60’)
|
|
Thử sáu 21.12.2018
|
|
Sinh học (45’) (Ra chơi 20’) Tiếng Anh (60’)
|
|
Sinh học (45’) (Ra chơi 20’) Tiếng Anh (60’)
|
Sáng: 6 giờ 45 mở đề; 7 giờ 00 bắt đầu làm bài; Chiều: 12 giờ 45 mở đề; 13 giờ 00 bắt đầu làm bài.