Đợt 1 (15/08/2017 - 30/09/2017)
Lớp 6/1 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Nguyễn Vũ Thu Mai |
9.1 |
1 |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
9.0 |
2 |
Trần Nguyễn Thảo Nguyên |
9.0 |
2 |
Nguyễn Tuấn Tài |
9.0 |
2 |
|
|
|
Lớp 6/2 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Vũ Thành Nam |
9.4 |
1 |
Nguyễn Trần Khánh Vy |
9.2 |
2 |
Nguyễn Ngọc Hoàng Vy |
9.0 |
3 |
|
|
|
Lớp 6/3 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Vũ Thành Nam |
9.4 |
1 |
Nguyễn Trần Khánh Vy |
9.2 |
2 |
Nguyễn Ngọc Hoàng Vy |
9.0 |
3 |
|
|
|
Lớp 6/4 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Lê Thành Hồng Đào |
8.8 |
1 |
|
|
|
Lớp 6/5 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Nguyễn Lê Quốc Bảo |
8.8 |
1 |
Huỳnh Ngọc Phương Vy |
8.8 |
1 |
Loại Hoàng Phi |
8.5 |
2 |
|
|
|
Lớp 6/6 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp 6/7 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Cao Trịnh Thảo Nguyên |
9.5 |
1 |
Nguyễn Vũ Mai Anh |
9.2 |
2 |
Trần Ngọc Anh Thư |
9.1 |
3 |
|
|
|
Lớp 6/8 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Phan Nguyễn Đức Ngọc |
8.9 |
1 |
Ôn Bảo Ngọc |
8.9 |
1 |
Phan Vũ Minh Thy |
8.9 |
1 |
|
|
|
Lớp 6/9 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Hồ Võ Minh Phú |
9.2 |
1 |
Tạ Phương Quỳnh |
9.2 |
1 |
Hồ Ngọc Thanh Huyên |
8.4 |
2 |
|
|
|
Lớp 7/1 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Nguyễn Thành Nhân |
9.6 |
1 |
Chap Nguyễn Phương Vy |
9.4 |
2 |
Phan Phương Thảo |
9.0 |
3 |
|
|
|
Lớp 7/2 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Hoàng Ngọc Thảo Vy |
9.5 |
1 |
|
|
|
Lớp 7/3 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Đinh Lý Cát Quỳnh |
9.0 |
1 |
Huỳnh Ngọc Mỹ |
8.9 |
2 |
Lâm Quốc Thuần |
8.6 |
3 |
|
|
|
Lớp 7/4 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Nguyễn Ngọc Hải |
9.1 |
1 |
|
|
|
Lớp 7/5 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Nguyễn Hoàng Mỹ Tiên |
9.4 |
1 |
Tăng Kiều Ái Vy |
8.5 |
2 |
|
|
|
Lớp 7/6 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Lê Khánh Vy |
9.0 |
1 |
Nguyễn Song Hoàng Tâm |
8.9 |
2 |
|
|
|
Lớp 7/7 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Nguyễn Trúc Anh |
9.1 |
1 |
Phan Nguyễn Anh Thy |
8.5 |
2 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
8.4 |
3 |
|
|
|
Lớp 7/8 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Lê Võ Thùy An |
9.5 |
1 |
Dương Bá Khang |
9.5 |
1 |
Lê Nguyễn Thủy Tiên |
9.5 |
1 |
|
|
|
Lớp 7/9 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Trần Hoài Ngọc Thủy |
9.2 |
1 |
Trần Cao Bạch Tuyết |
9.1 |
2 |
Bùi Anh Kiệt |
9.0 |
3 |
|
|
|
Lớp 8/1 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Trần Kim Thanh |
9.2 |
1 |
Phạm Minh Đức |
8.8 |
2 |
Khuất Minh Ngọc |
8.8 |
2 |
Nguyễn Ngọc Vang |
8.8 |
2 |
Lớp 8/2 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Nguyễn Thị Kim An |
9.2 |
1 |
Huỳnh Nguyễn Mai Thanh |
9.2 |
1 |
Trần Như Quỳnh |
9.0 |
2 |
|
|
|
Lớp 8/3 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Nguyễn Trần Cát Anh |
9.3 |
1 |
Nguyễn Thị Hường |
9.3 |
1 |
Nguyễn Bá Thảo |
9.3 |
1 |
Đỗ Chí Thắng |
9.3 |
1 |
|
|
|
Lớp 8/4 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Trần Ngọc Mỹ Duyên |
9.7 |
1 |
Nguyễn Huỳnh Như |
9.2 |
2 |
Lê Nguyễn Tuyết Mai |
9.0 |
3 |
|
|
|
Lớp 8/5 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Nguyễn Phan Đan Tâm |
9.3 |
1 |
Lê Quang Trường |
8.8 |
2 |
Nguyễn Xuân Vy |
8.8 |
2 |
|
|
|
Lớp 8/6 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Nguyễn Trịnh Minh Anh |
9.2 |
1 |
Nguyễn Lý Bảo Hân |
9.1 |
2 |
Nguyễn Hà Thư |
8.7 |
3 |
|
|
|
Lớp 8/7 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Huỳnh Thị Ngọc Duyên |
9.8 |
1 |
Lê Phạm Thảo Vy |
9.8 |
1 |
Trương Thảo Nhi |
9.7 |
2 |
|
|
|
Lớp 8/8 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Nguyễn Thái Nhất Huy |
9.5 |
1 |
Trần Phượng Anh Vy |
9.3 |
2 |
Nguyễn Bá Quang Minh |
9.2 |
3 |
Lê Quang Nhân |
9.2 |
3 |
Hà Nguyễn Quỳnh Vy |
9.2 |
3 |
|
|
|
Lớp 9/1 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Trần Thy Bình |
9.2 |
1 |
Trần Văn Duy |
8.7 |
2 |
Nguyễn Minh Nguyệt |
8.6 |
3 |
|
|
|
Lớp 9/2 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Nguyễn Trần Phương Khanh |
8.9 |
1 |
Phạm Tấn Đạt |
8.1 |
2 |
|
|
|
Lớp 9/3 |
Hạng |
Điểm TB |
Hạng |
Lưu Vũ Lâm |
9.6 |
1 |
Nguyễn Thuỳ Ngọc Bích |
9.5 |
2 |
Lê Minh Triết |
9.0 |
3 |
|
|
|
Lớp 9/4 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Trần Mỹ Như |
9.5 |
1 |
Phạm Triệu Thanh Trúc |
9.4 |
2 |
Trần Lê Thiên Kim |
9.1 |
3 |
|
|
|
Lớp 9/5 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Trần Vĩnh Thụy Khánh My |
9.6 |
1 |
Lê Hồng Ngọc |
9.5 |
2 |
Đỗ Ngọc Quế Trâm |
9.4 |
3 |
|
|
|
Lớp 9/6 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Nguyễn Thành Đạt |
9.4 |
1 |
Nguyễn Phương Quỳnh Thơ |
9.2 |
2 |
Đàm Thiên Kim |
9.1 |
3 |
Phan Nguyễn Yến Nhi |
9.1 |
3 |
|
|
|
Lớp 9/7 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Trần Thanh Lan |
9.6 |
1 |
Lê Minh Thảo An |
9.5 |
2 |
Trần Lê Minh Duy |
9.4 |
3 |
Vũ Nguyễn Bảo Hân |
9.4 |
3 |
|
|
|
Lớp 9/8 |
Tên HS |
Điểm TB |
Hạng |
Trần Mỹ Tiên |
9.5 |
1 |
Trần Nhã Quỳnh |
9.4 |
2 |
Huỳnh Bảo Phương Khanh |
9.3 |
3 |